Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71A-178.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
34A-770.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18A-406.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-373.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-370.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-200.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-123.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-629.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86C-194.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
68A-344.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
60K-488.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-755.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
89A-423.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-166.86 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
70A-477.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30K-870.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-803.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-163.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-271.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-844.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
18A-412.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
86A-263.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
68A-319.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-239.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-491.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47A-671.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-122.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-944.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-423.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
18C-181.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |