Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-620.88 - Đắk Lắk Xe Con -
19A-539.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-293.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-408.86 - Đồng Nai Xe Con -
30K-809.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-352.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-729.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-412.68 - Bình Phước Xe Con -
28C-107.86 - Hòa Bình Xe Tải -
24A-270.88 - Lào Cai Xe Con -
82A-124.88 - Kon Tum Xe Con -
12C-117.68 - Lạng Sơn Xe Tải -
73A-328.66 - Quảng Bình Xe Con -
74A-250.86 - Quảng Trị Xe Con -
63A-256.88 - Tiền Giang Xe Con -
19C-235.86 - Phú Thọ Xe Tải -
76A-279.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-761.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-507.66 - Tây Ninh Xe Con -
27A-109.88 - Điện Biên Xe Con -
60K-373.86 - Đồng Nai Xe Con -
51N-085.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30L-347.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-784.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-702.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-411.68 - Bình Phước Xe Con -
89C-327.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-489.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-917.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-373.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -