Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-847.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98A-731.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35A-390.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-430.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
48A-193.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66C-163.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
86A-275.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-211.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-693.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-472.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
18A-500.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-246.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30K-953.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-942.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-230.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-123.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
99C-269.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-315.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-611.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-847.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-069.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-084.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-198.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-485.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-494.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
35A-406.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-914.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-702.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-237.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-840.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |