Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-680.66 - Bắc Ninh Xe Con -
78A-173.88 - Phú Yên Xe Con -
75A-320.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-594.66 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-924.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-152.66 - Hà Nội Xe Con -
11A-109.68 - Cao Bằng Xe Con -
28C-102.86 - Hòa Bình Xe Tải -
20C-267.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
60C-787.86 - Đồng Nai Xe Tải -
51K-920.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-384.66 - Hải Dương Xe Tải -
68A-297.68 - Kiên Giang Xe Con -
78A-195.66 - Phú Yên Xe Con -
36A-967.66 - Thanh Hóa Xe Con -
22A-235.88 - Tuyên Quang Xe Con -
60C-670.86 - Đồng Nai Xe Tải -
30K-745.68 - Hà Nội Xe Con -
67C-165.66 - An Giang Xe Tải -
11A-106.88 - Cao Bằng Xe Con -
76C-164.68 - Quảng Ngãi Xe Tải -
51K-974.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34C-391.68 - Hải Dương Xe Tải -
49A-624.86 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-342.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-540.88 - Hà Nội Xe Con -
22A-205.66 - Tuyên Quang Xe Con -
21A-194.68 - Yên Bái Xe Con -
60C-672.68 - Đồng Nai Xe Tải -
30K-449.66 - Hà Nội Xe Con -