Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-718.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-990.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-426.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-108.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-265.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-357.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62A-367.88 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-391.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-200.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-406.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-128.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-664.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-209.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-360.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-257.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-423.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-295.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-708.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-627.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47A-818.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-065.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-027.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-207.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-470.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-172.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
18A-430.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-407.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-391.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-429.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-700.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |