Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 26A-200.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
| 17A-402.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-994.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-927.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-737.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 68A-319.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 75A-342.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 61K-539.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 60C-791.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 30K-624.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-775.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 48A-202.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 30M-387.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 35D-019.66 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
| 22C-095.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
| 30K-702.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-750.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-242.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 60K-660.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 23C-086.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
| 64A-181.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-503.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-927.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-154.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29D-562.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 30L-453.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-106.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-735.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 61K-413.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-270.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |