Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-855.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-381.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-537.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-407.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-404.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-370.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-294.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-614.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-420.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-434.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-523.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-641.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-600.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-101.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15C-496.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
72C-217.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
93A-445.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-160.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
82D-014.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
51L-218.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-842.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-311.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-392.66 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-450.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
29K-036.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
81A-389.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
14A-802.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51L-114.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-750.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29K-385.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |