Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-735.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28C-099.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 85A-128.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 77A-364.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 51K-842.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-952.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-728.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-147.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 64A-158.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 51B-712.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
| 30L-042.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-305.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 67A-281.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-637.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 98A-873.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51L-125.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 34C-384.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 68A-290.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 78A-191.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 60K-344.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20C-280.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 21C-097.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 19A-730.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30L-206.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15C-432.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 98A-736.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 11C-070.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 28A-199.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95C-078.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 76C-162.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |