Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-139.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-253.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-265.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-698.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51M-185.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-178.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-736.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79C-210.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-378.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
81D-014.68 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
30L-014.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-702.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-315.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-250.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
76A-239.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-703.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-393.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-353.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
15K-164.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-715.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-154.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
23B-013.86 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
30L-020.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-730.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-254.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-267.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-539.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
26A-235.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
30K-713.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-702.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |