Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28C-121.86 - Hòa Bình Xe Tải -
30K-746.88 - Hà Nội Xe Con -
51K-981.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-837.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-441.88 - Cần Thơ Xe Con -
77A-294.86 - Bình Định Xe Con -
12A-242.66 - Lạng Sơn Xe Con -
36K-004.86 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-257.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-602.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-800.68 - Thái Nguyên Xe Con -
27A-105.88 - Điện Biên Xe Con -
60K-414.88 - Đồng Nai Xe Con -
36K-287.66 - Thanh Hóa Xe Con -
51K-742.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-732.88 - Bắc Giang Xe Con -
43A-785.68 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-720.66 - Bắc Ninh Xe Con -
25A-067.66 - Lai Châu Xe Con -
73A-302.88 - Quảng Bình Xe Con -
88A-615.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-660.86 - Đắk Lắk Xe Con -
79A-493.68 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-213.88 - Nghệ An Xe Con -
19A-609.68 - Phú Thọ Xe Con -
36A-964.66 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-749.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-494.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-539.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-255.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -