Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-204.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51N-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-279.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 95C-075.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 24A-261.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19A-670.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 77A-291.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-751.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 15K-150.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-762.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 76A-263.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-713.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 65A-442.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 93C-181.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-140.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 74A-231.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 93D-003.86 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
| 72A-721.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 20A-695.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 51N-139.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-813.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-203.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-893.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 93C-174.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 28A-205.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 79C-205.68 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 24A-293.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 77A-340.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-722.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-755.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |