Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-080.68 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
92A-384.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
60C-773.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-847.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-274.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23C-076.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-322.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-201.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-687.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-790.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-178.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85A-151.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51L-042.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-107.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
38A-532.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-192.68 | - | Long An | Xe Tải | - |
18A-405.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-750.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-364.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-672.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-171.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-327.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
51E-349.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30L-059.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-060.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
28C-103.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
94A-113.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
51K-950.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65C-201.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
99A-714.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |