Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
29K-051.68 - Hà Nội Xe Tải -
81A-397.88 - Gia Lai Xe Con -
89A-441.68 - Hưng Yên Xe Con -
82A-162.68 - Kon Tum Xe Con -
30K-674.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-817.86 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-774.86 - Hải Dương Xe Con -
35A-349.68 - Ninh Bình Xe Con -
29K-070.66 - Hà Nội Xe Tải -
49A-607.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-242.68 - Nghệ An Xe Con -
14A-875.88 - Quảng Ninh Xe Con -
20A-733.68 - Thái Nguyên Xe Con -
47C-343.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
15C-495.86 - Hải Phòng Xe Tải -
30L-040.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-031.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-249.66 - Hải Phòng Xe Con -
30K-498.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-873.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-224.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-374.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-792.68 - Đà Nẵng Xe Con -
98C-326.88 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-361.68 - Long An Xe Con -
49A-598.66 - Lâm Đồng Xe Con -
14C-406.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
70A-506.88 - Tây Ninh Xe Con -
70D-014.68 - Tây Ninh Xe tải van -
51L-057.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -