Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76D-008.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
19A-544.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-778.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-102.68 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-063.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72A-740.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-422.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-233.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-493.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-139.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-764.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-215.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-332.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-007.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36A-987.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-482.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-167.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-924.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
81C-254.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-487.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
43A-783.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-714.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-721.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
25A-073.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
12A-244.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-264.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-631.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
47A-640.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-601.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70C-189.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |