Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-220.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-610.66 - Phú Thọ Xe Con -
20A-758.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-172.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-759.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
61K-298.66 - Bình Dương Xe Con -
94A-101.86 - Bạc Liêu Xe Con -
35C-158.86 - Ninh Bình Xe Tải -
83C-124.86 - Sóc Trăng Xe Tải -
63A-257.68 - Tiền Giang Xe Con -
89C-311.66 - Hưng Yên Xe Tải -
49C-324.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-314.86 - Nghệ An Xe Con -
19A-649.68 - Phú Thọ Xe Con -
14C-378.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
36K-032.88 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-630.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-477.86 - Đồng Nai Xe Con -
75A-399.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-741.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-634.86 - Hà Nội Xe Con -
15K-193.86 - Hải Phòng Xe Con -
81A-401.86 - Gia Lai Xe Con -
77B-038.88 - Bình Định Xe Khách -
38A-548.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-697.88 - Hải Dương Xe Con -
62C-187.88 - Long An Xe Tải -
92C-228.68 - Quảng Nam Xe Tải -
83A-172.88 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-271.66 - Tiền Giang Xe Con -