Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-738.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-145.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-200.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-423.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79D-010.88 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
| 93A-444.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 51K-917.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 38A-535.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 35A-380.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 17A-377.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-263.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-234.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-491.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-494.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 93A-437.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 29K-475.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-315.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-811.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-323.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 62A-412.88 | - | Long An | Xe Con | - |
| 35A-347.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 83A-171.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 66A-231.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-504.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61C-555.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 19A-615.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 70A-544.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 30K-871.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-348.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-219.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |