Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 47A-619.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-435.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 47C-414.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30L-247.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-208.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-300.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-417.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-711.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 78A-196.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 61K-324.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98A-634.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 17D-014.66 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
| 51L-370.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61D-017.68 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
| 86A-284.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 75C-144.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 47A-590.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-445.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-118.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-549.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-472.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 76C-166.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 51L-397.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51D-942.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-649.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 51K-843.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-560.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 99A-738.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-633.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-831.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |