Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-406.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-549.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-442.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-843.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-173.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-601.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-761.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-420.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
88A-641.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86C-191.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
37K-301.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36K-108.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-425.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30M-114.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49D-015.66 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
49C-328.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
51L-352.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-391.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-165.86 | - | An Giang | Xe Tải | - |
98A-716.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
71A-182.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
38A-584.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92A-394.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-182.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-413.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-117.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-197.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-227.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
81C-235.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |