Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51D-932.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
24A-250.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-506.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-190.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-203.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-401.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-263.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-331.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-224.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-120.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
73C-171.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-254.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
88C-294.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
21A-191.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-178.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
14K-017.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
51K-984.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-157.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-690.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-142.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-244.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81C-297.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
65A-410.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
90A-250.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-732.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-234.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-201.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-267.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
47A-596.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-294.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |