Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-403.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-430.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-619.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
89A-414.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49C-342.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-587.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-762.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-462.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-319.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-394.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
43A-975.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-843.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-197.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-783.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79C-229.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30K-421.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-913.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-403.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-543.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-148.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92C-228.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83A-176.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-376.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-247.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-501.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79B-039.86 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
14A-887.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
70A-511.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-340.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-490.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |