Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-128.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-664.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
48A-209.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
61K-360.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-257.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-423.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-295.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-708.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-627.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47A-818.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-065.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-027.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-207.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-470.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-172.88 | - | An Giang | Xe Tải | - |
18A-430.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-407.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-391.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-429.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-700.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-294.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-308.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
37K-320.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-348.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-395.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47D-020.88 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-128.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-095.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-255.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-305.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |