Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-401.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-397.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-694.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-791.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-176.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
63A-291.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
89A-463.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-403.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
43A-944.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
20A-900.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-100.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-756.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
81A-391.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51M-306.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-751.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-846.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-317.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-782.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-429.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
89A-410.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-479.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-342.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
19A-614.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-387.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-347.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
75C-160.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
29K-101.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-720.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-197.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-614.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |