Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-380.66 - Nam Định Xe Con -
92A-369.86 - Quảng Nam Xe Con -
88A-652.66 - Vĩnh Phúc Xe Con -
89A-441.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-625.66 - Lâm Đồng Xe Con -
36K-027.66 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-539.66 - Tây Ninh Xe Con -
29K-123.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-244.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-467.86 - Hà Nội Xe Con -
30M-220.88 - Hà Nội Xe Con -
49A-776.88 - Lâm Đồng Xe Con -
68A-348.88 - Kiên Giang Xe Con -
30K-441.66 - Hà Nội Xe Con -
35A-424.66 - Ninh Bình Xe Con -
26A-190.68 - Sơn La Xe Con -
84C-115.86 - Trà Vinh Xe Tải -
86C-192.86 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-081.86 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-610.86 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-291.68 - Nghệ An Xe Con -
29K-203.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-074.86 - Hà Nội Xe Con -
29K-437.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-574.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-285.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-171.86 - An Giang Xe Tải -
61K-317.88 - Bình Dương Xe Con -
71A-167.88 - Bến Tre Xe Con -
18A-424.88 - Nam Định Xe Con -