Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-357.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-097.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-538.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-422.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-440.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92C-233.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-387.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-230.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-427.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-450.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-489.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-631.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-315.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-481.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
84A-149.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
30K-757.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-431.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51L-344.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-815.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-345.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-789.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-348.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-410.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-441.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-380.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-430.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
19A-617.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-519.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-348.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15C-485.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |