Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-686.68 405.000.000 Bắc Giang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-763.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-757.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-736.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
43A-838.83 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
71A-189.89 60.000.000 Bến Tre Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-767.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-738.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
15K-238.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/12/2023 - 16:30
22A-222.27 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 16:30
19A-595.95 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 27/12/2023 - 16:30
20C-282.82 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 27/12/2023 - 16:30
81A-383.83 40.000.000 Gia Lai Xe Con 27/12/2023 - 16:30
30K-791.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 16:30
37K-297.97 50.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 15:45
22A-222.23 180.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 15:45
68C-166.66 120.000.000 Kiên Giang Xe Tải 27/12/2023 - 15:45
37K-272.72 65.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 15:00
62A-393.99 60.000.000 Long An Xe Con 27/12/2023 - 15:00
64A-177.77 225.000.000 Vĩnh Long Xe Con 27/12/2023 - 15:00
76C-168.68 100.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 27/12/2023 - 15:00
62A-389.89 130.000.000 Long An Xe Con 27/12/2023 - 14:15
30K-739.39 80.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.21 45.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 27/12/2023 - 14:15
74A-252.52 75.000.000 Quảng Trị Xe Con 27/12/2023 - 13:30
30K-796.79 65.000.000 Hà Nội Xe Con 27/12/2023 - 13:30
51L-188.88 1.415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 13:30
51L-151.51 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/12/2023 - 11:00
37K-282.88 95.000.000 Nghệ An Xe Con 27/12/2023 - 11:00