Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76A-277.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-757.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 22A-234.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 60K-477.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 76B-029.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
| 30K-542.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-054.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-935.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 72C-226.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 93A-443.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 69A-132.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-245.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 30K-701.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-018.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65A-397.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-269.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-300.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 99A-753.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-722.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82B-012.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
| 73C-166.86 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 76A-298.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-752.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 21A-177.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60K-512.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 14K-013.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 15K-187.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 81C-290.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 43A-887.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-670.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |