Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-677.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51M-272.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
93C-181.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-727.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79C-216.88 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
37K-275.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43C-282.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
90A-247.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-731.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-319.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-263.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
70C-188.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-971.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-144.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-134.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-247.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
51D-916.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30L-329.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-761.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-395.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
47A-620.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-539.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-293.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-408.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-809.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-352.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-729.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-412.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
28C-107.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
24A-270.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |