Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-437.86 - Bình Phước Xe Con -
28C-100.88 - Hòa Bình Xe Tải -
24A-251.88 - Lào Cai Xe Con -
12C-132.66 - Lạng Sơn Xe Tải -
74A-251.86 - Quảng Trị Xe Con -
63A-275.66 - Tiền Giang Xe Con -
76A-254.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-537.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-353.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-129.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-261.88 - Thanh Hóa Xe Con -
72A-737.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-422.88 - Bình Phước Xe Con -
89C-332.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-475.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-973.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-292.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-793.86 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-410.88 - Cần Thơ Xe Con -
34A-784.66 - Hải Dương Xe Con -
12A-227.66 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-320.68 - Quảng Bình Xe Con -
74A-244.66 - Quảng Trị Xe Con -
63A-249.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-649.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
36K-003.88 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-230.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-723.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-437.88 - Đồng Nai Xe Con -
51E-352.68 - Hồ Chí Minh Xe tải van -