Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22C-114.66 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30L-085.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-084.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-767.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
29D-631.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
25A-084.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
30K-791.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-301.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-175.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-792.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
38A-544.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-821.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-358.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-356.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-420.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-702.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-430.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
14A-801.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36K-027.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-504.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15C-495.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70A-606.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-202.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-354.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-840.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-058.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-290.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62C-194.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
18C-154.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92A-369.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |