Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-740.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-378.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37C-484.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
78A-189.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-025.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
64A-177.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-400.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-175.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51M-184.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-103.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-215.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
28A-205.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
76A-281.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-323.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
82C-080.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-599.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78A-180.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-174.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30L-005.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-446.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
22A-234.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-927.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-184.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-723.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
95A-108.66 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
37C-482.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-251.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-296.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-283.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-741.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |