Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-227.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-884.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 64C-113.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
| 93C-203.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 51L-190.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30M-329.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 35B-025.88 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
| 62C-186.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 85C-076.88 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 22A-248.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51K-910.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-280.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 68A-318.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 75A-332.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-180.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 47A-629.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-458.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-071.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30L-137.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-219.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 29D-641.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 19A-725.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 28C-099.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 85A-135.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 51K-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-973.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-191.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 99A-705.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-321.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-646.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |