Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-277.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-903.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51K-813.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-297.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-393.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
49A-671.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
64A-183.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-394.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-432.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-208.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-676.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
78C-129.66 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
51L-065.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
95A-115.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
98D-021.88 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
61K-271.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-239.88 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-749.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-209.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-178.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-325.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-472.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51N-032.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73A-380.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
70C-186.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
98A-710.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-219.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95A-106.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24A-303.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-278.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |