Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-471.66 | - | Long An | Xe Con | - |
89D-018.88 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
30K-450.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-314.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-376.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-372.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-380.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-254.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-619.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-290.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-403.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-519.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-457.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
70A-584.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-607.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-167.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-367.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-805.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-294.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
62B-027.66 | - | Long An | Xe Khách | - |
18A-377.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-394.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-429.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-109.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
48C-092.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-608.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-745.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-140.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-406.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |