Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
17C-216.88 - Thái Bình Xe Tải -
51K-914.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-774.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-452.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-717.88 - Bắc Giang Xe Con -
99A-723.68 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-740.68 - Hải Dương Xe Con -
35A-405.86 - Ninh Bình Xe Con -
79A-473.68 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-204.68 - Nghệ An Xe Con -
20A-740.86 - Thái Nguyên Xe Con -
93A-427.86 - Bình Phước Xe Con -
81A-369.68 - Gia Lai Xe Con -
65A-429.88 - Cần Thơ Xe Con -
35C-152.88 - Ninh Bình Xe Tải -
73C-173.68 - Quảng Bình Xe Tải -
83A-164.68 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-290.66 - Tiền Giang Xe Con -
49C-332.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
20A-704.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-502.68 - Tây Ninh Xe Con -
47C-351.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-447.88 - Đồng Nai Xe Con -
43B-065.66 - Đà Nẵng Xe Khách -
75B-030.68 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
93A-455.86 - Bình Phước Xe Con -
97B-016.66 - Bắc Kạn Xe Khách -
30K-630.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-816.86 - Đà Nẵng Xe Con -
62C-194.68 - Long An Xe Tải -