Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-251.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-313.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-684.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82C-075.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
49A-600.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-251.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-170.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-602.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36C-473.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
60K-463.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
64A-176.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
69C-089.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
95A-119.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
24A-267.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-486.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-229.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
61K-276.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-316.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-732.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-145.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
47A-701.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76C-161.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
20A-673.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-210.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-916.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-247.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-224.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61K-278.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-702.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |