Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15D-034.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
28B-013.88 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
76A-290.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-441.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-795.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-322.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
78A-187.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36K-021.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-729.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-594.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-224.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
15K-204.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
98A-750.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-147.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-765.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49C-325.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
75A-315.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30L-004.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-460.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51N-141.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92D-012.66 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
51D-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-314.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-726.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69C-092.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
37C-485.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-291.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51L-100.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-772.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-240.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |