Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-434.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-402.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-198.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
88A-701.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-694.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-319.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-990.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-599.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-620.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-113.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-975.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-408.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-923.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-294.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-348.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-429.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-191.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-021.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-582.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-553.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48B-016.68 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
29K-035.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-724.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-501.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14C-406.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-641.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-428.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-372.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26A-204.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51K-962.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |