Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-150.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-246.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-479.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-218.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
11C-087.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
51L-201.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-249.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-290.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
47A-645.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-697.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-439.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-247.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51D-932.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-012.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-257.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
37C-506.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
65A-442.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-731.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-350.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-238.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
20A-690.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-174.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-066.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-142.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-182.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
98A-702.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
79C-206.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
24A-272.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
81A-467.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
30K-770.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |