Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-650.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
26A-187.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
89C-302.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68A-301.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-647.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-292.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47A-618.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61B-046.68 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
51L-294.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-045.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
98A-624.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
62A-394.68 | - | Long An | Xe Con | - |
84A-121.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
61C-542.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-281.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
14A-830.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75C-143.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-594.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-540.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-293.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-551.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
99A-704.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
14A-791.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
75A-360.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-039.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-106.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-204.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
35B-022.68 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
67A-285.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
11C-070.88 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |