Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-727.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-130.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
63C-217.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
37K-321.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-267.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-124.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-361.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-980.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-170.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-723.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-449.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-512.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-280.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
77A-310.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-762.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-764.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-292.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
24D-005.88 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
19A-553.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-228.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51M-301.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
29D-591.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51B-703.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51L-063.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-730.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-411.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-659.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-328.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-497.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
38A-700.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |