Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 95A-115.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 85A-132.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 66A-302.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 51K-971.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-074.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-203.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 36K-030.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 75A-361.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 60K-415.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-404.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 60D-016.86 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
| 78A-220.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 15C-460.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 95A-117.86 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 24C-154.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
| 18A-372.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 98B-047.66 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
| 61K-263.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77C-240.68 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
| 37K-220.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 78A-187.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 64A-170.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-477.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-423.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-228.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21A-184.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-700.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 70A-488.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 51D-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-175.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |