Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 49A-639.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 19A-595.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-762.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 15K-484.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-734.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 82D-011.68 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 30K-897.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-394.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-802.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 98C-308.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 92A-412.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 30K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 47A-679.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 15B-056.88 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 70C-218.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
| 51L-294.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-254.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30M-411.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 62B-031.86 | - | Long An | Xe Khách | - |
| 30L-047.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-146.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-250.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 98C-309.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 34A-785.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-359.68 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-375.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 35A-403.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92A-357.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 66A-239.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 95A-111.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |