Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-341.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-178.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-393.88 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-407.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-119.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-218.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-420.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-159.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
19C-220.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
60K-369.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-098.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-218.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-160.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-408.68 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-412.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-382.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-139.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
48A-198.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-234.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-285.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
89A-419.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
60K-432.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72B-046.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
27A-130.86 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
29K-098.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-053.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-154.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-254.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34C-395.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
62A-418.86 | - | Long An | Xe Con | - |