Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70A-589.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-506.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-052.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-949.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-355.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71C-119.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
34A-728.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-192.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
18C-156.68 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-370.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-367.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-146.88 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
49A-627.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-302.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-617.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-820.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-487.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
64C-135.86 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
29K-046.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-491.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-160.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
68C-158.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30K-425.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-493.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-820.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-183.86 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-395.86 | - | Long An | Xe Con | - |
84C-113.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-236.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97A-074.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |