Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51M-157.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
73D-011.86 - Quảng Bình Xe tải van -
51L-104.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
24C-151.68 - Lào Cai Xe Tải -
76A-299.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
30K-530.88 - Hà Nội Xe Con -
99D-025.88 - Bắc Ninh Xe tải van -
30K-405.68 - Hà Nội Xe Con -
61K-276.68 - Bình Dương Xe Con -
82C-074.88 - Kon Tum Xe Tải -
64A-187.86 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-605.66 - Đắk Lắk Xe Con -
84C-111.66 - Trà Vinh Xe Tải -
36C-459.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
22A-233.86 - Tuyên Quang Xe Con -
51D-922.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
69C-092.86 - Cà Mau Xe Tải -
28A-210.68 - Hòa Bình Xe Con -
37C-484.68 - Nghệ An Xe Tải -
76A-255.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
71A-220.68 - Bến Tre Xe Con -
51L-202.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-278.68 - Bình Dương Xe Con -
77A-291.66 - Bình Định Xe Con -
34A-785.88 - Hải Dương Xe Con -
30K-554.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-942.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-203.88 - Hải Phòng Xe Con -
72C-219.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
61K-247.68 - Bình Dương Xe Con -