Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-701.68 - Đắk Lắk Xe Con -
61C-618.86 - Bình Dương Xe Tải -
29K-072.68 - Hà Nội Xe Tải -
51L-344.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-790.86 - Hà Nội Xe Con -
98A-643.68 - Bắc Giang Xe Con -
18A-404.68 - Nam Định Xe Con -
92A-384.86 - Quảng Nam Xe Con -
26A-203.66 - Sơn La Xe Con -
22C-097.86 - Tuyên Quang Xe Tải -
51K-819.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-694.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-310.68 - Kiên Giang Xe Con -
49A-629.86 - Lâm Đồng Xe Con -
78C-741.68 - Phú Yên Xe Tải -
75A-341.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64C-112.86 - Vĩnh Long Xe Tải -
47A-705.66 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-854.88 - Hà Nội Xe Con -
29K-449.88 - Hà Nội Xe Tải -
67A-292.68 - An Giang Xe Con -
60K-647.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-963.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-732.86 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-249.88 - Nghệ An Xe Con -
36A-940.68 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-321.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-457.66 - Đồng Nai Xe Con -
29K-044.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-742.86 - Hà Nội Xe Con -