Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-405.66 - Nam Định Xe Con -
92A-350.88 - Quảng Nam Xe Con -
17A-437.68 - Thái Bình Xe Con -
88A-691.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66A-256.86 - Đồng Tháp Xe Con -
97A-076.88 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-589.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-258.66 - Nghệ An Xe Con -
70A-468.66 - Tây Ninh Xe Con -
47A-703.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-419.88 - Đồng Nai Xe Con -
88A-814.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-159.66 - Hà Nội Xe Tải -
17A-377.88 - Thái Bình Xe Con -
30K-541.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-617.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-516.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-353.66 - Bình Dương Xe Con -
71A-171.68 - Bến Tre Xe Con -
38A-600.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-743.68 - Hải Dương Xe Con -
84A-127.88 - Trà Vinh Xe Con -
86C-191.68 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-082.86 - Bắc Kạn Xe Con -
88C-317.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
30K-765.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-642.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-140.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
67C-163.88 - An Giang Xe Tải -
61K-389.86 - Bình Dương Xe Con -