Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
28A-231.88 - Hòa Bình Xe Con -
24C-146.88 - Lào Cai Xe Tải -
37C-478.66 - Nghệ An Xe Tải -
19C-217.66 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-117.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-143.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-400.86 - Cần Thơ Xe Con -
61K-305.86 - Bình Dương Xe Con -
90A-244.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-835.66 - Hải Dương Xe Con -
82B-012.68 - Kon Tum Xe Khách -
73C-161.66 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-263.86 - Quảng Trị Xe Con -
36C-450.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-708.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-179.66 - Yên Bái Xe Con -
51L-940.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
14K-042.86 - Quảng Ninh Xe Con -
15K-267.66 - Hải Phòng Xe Con -
93C-193.68 - Bình Phước Xe Tải -
69A-154.66 - Cà Mau Xe Con -
37C-511.86 - Nghệ An Xe Tải -
43C-281.86 - Đà Nẵng Xe Tải -
34A-738.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-347.68 - Quảng Bình Xe Con -
74A-250.68 - Quảng Trị Xe Con -
76A-297.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20B-031.88 - Thái Nguyên Xe Khách -
21A-176.86 - Yên Bái Xe Con -
51M-105.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -