Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-379.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
62A-414.88 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-375.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-180.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-421.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-131.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-200.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
89A-454.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
47A-675.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
72C-278.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
27B-017.66 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
29K-128.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-075.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-094.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-021.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-389.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-420.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-428.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
17A-450.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86C-194.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
99C-263.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
68A-291.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-617.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-313.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-824.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
29K-041.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-107.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-537.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-047.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-174.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |