Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-705.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-247.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-307.86 - Bình Định Xe Con -
99A-759.66 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-309.88 - Quảng Bình Xe Con -
63A-270.88 - Tiền Giang Xe Con -
88A-675.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-243.88 - Nghệ An Xe Con -
19A-554.68 - Phú Thọ Xe Con -
76A-244.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-400.88 - Đồng Nai Xe Con -
51N-031.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-800.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-140.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-753.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-414.66 - Bình Phước Xe Con -
89C-324.68 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-469.68 - Khánh Hòa Xe Con -
28A-263.88 - Hòa Bình Xe Con -
51L-053.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-813.68 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-717.86 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-853.88 - Hải Dương Xe Con -
88A-648.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
47A-604.68 - Đắk Lắk Xe Con -
36A-946.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-727.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-485.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-400.66 - Đồng Nai Xe Con -
36C-567.86 - Thanh Hóa Xe Tải -