Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-733.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
63A-325.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-170.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-219.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-150.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-781.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-425.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
36C-578.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-924.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-309.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-537.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-797.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-392.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-409.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-254.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29K-063.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-671.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-605.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-472.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-478.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-713.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-326.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-571.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-758.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
35A-409.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-549.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-240.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-848.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47C-322.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-523.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |