Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-445.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-102.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-419.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-393.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-244.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-720.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-388.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
37K-214.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-173.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-503.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
36C-441.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-751.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-192.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51L-200.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-219.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24C-149.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
99A-892.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
65A-415.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-249.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-664.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-147.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
37K-303.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-181.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36C-445.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
21A-180.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-112.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
64C-108.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
51D-917.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69C-094.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
76A-235.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |