Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
70A-481.86 - Tây Ninh Xe Con -
51M-305.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-303.66 - Thanh Hóa Xe Con -
29K-060.68 - Hà Nội Xe Tải -
51K-802.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98C-313.68 - Bắc Giang Xe Tải -
89C-357.86 - Hưng Yên Xe Tải -
30K-637.66 - Hà Nội Xe Con -
43A-770.66 - Đà Nẵng Xe Con -
34A-738.68 - Hải Dương Xe Con -
63A-271.68 - Tiền Giang Xe Con -
88A-627.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-384.86 - Đồng Nai Xe Con -
79A-507.68 - Khánh Hòa Xe Con -
36K-105.88 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-465.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-480.68 - Đồng Nai Xe Con -
51N-023.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29D-567.86 - Hà Nội Xe tải van -
51K-920.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-792.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-197.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-769.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
12C-118.66 - Lạng Sơn Xe Tải -
35C-151.66 - Ninh Bình Xe Tải -
63A-293.68 - Tiền Giang Xe Con -
66C-160.68 - Đồng Tháp Xe Tải -
15C-438.88 - Hải Phòng Xe Tải -
89A-406.88 - Hưng Yên Xe Con -
49C-323.88 - Lâm Đồng Xe Tải -