Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-434.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
48A-218.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-500.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-130.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
73A-349.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-538.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
23A-145.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-642.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-425.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-662.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
72A-774.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-248.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-344.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-221.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-763.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
86A-280.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
18A-416.79 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-831.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-583.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-805.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
64A-172.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51E-308.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-098.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-726.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-715.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-766.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
24A-274.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-932.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
26A-195.39 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
88A-673.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |