Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-668.66 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 12/01/2024 - 10:15
30K-897.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 10:15
27A-111.11 315.000.000 Điện Biên Xe Con 12/01/2024 - 10:15
61K-388.38 60.000.000 Bình Dương Xe Con 12/01/2024 - 10:15
30K-896.89 190.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 10:15
51L-178.78 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 10:15
51L-183.83 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
99A-755.55 290.000.000 Bắc Ninh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
51L-282.88 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
51L-336.33 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/01/2024 - 09:30
30L-113.13 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:45
30L-020.02 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-156.56 55.000.000 Hà Nội Xe Con 12/01/2024 - 08:00
47A-638.38 120.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/01/2024 - 08:00
37K-299.29 70.000.000 Nghệ An Xe Con 12/01/2024 - 08:00
30L-003.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
49C-336.36 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
14A-844.44 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
12A-222.25 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-161.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-398.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43C-289.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
51L-161.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
51L-167.67 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 16:30
30L-007.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 16:30
29K-098.98 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/01/2024 - 16:30
15K-229.29 70.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
17A-396.39 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/01/2024 - 16:30
43A-835.35 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/01/2024 - 16:30
24A-262.66 40.000.000 Lào Cai Xe Con 11/01/2024 - 16:30