Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-406.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-264.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
79A-531.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-610.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-379.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-315.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
29K-107.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-051.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-172.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-573.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-482.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-782.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-541.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-780.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62C-194.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
17A-387.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66C-162.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-541.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-205.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-194.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-176.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-706.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
64C-138.88 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
98A-648.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-731.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-534.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-739.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
18C-157.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-371.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
83A-173.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |