Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43C-283.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
61K-353.86 - Bình Dương Xe Con -
77A-297.68 - Bình Định Xe Con -
99A-730.88 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-231.86 - Hà Nam Xe Con -
34A-716.88 - Hải Dương Xe Con -
73A-329.66 - Quảng Bình Xe Con -
63C-217.68 - Tiền Giang Xe Tải -
88C-274.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
47A-652.88 - Đắk Lắk Xe Con -
95B-009.88 - Hậu Giang Xe Khách -
60K-359.66 - Đồng Nai Xe Con -
30L-140.86 - Hà Nội Xe Con -
15K-154.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-719.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
23A-167.86 - Hà Giang Xe Con -
30L-087.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-478.86 - Hà Nội Xe Con -
34A-694.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-130.86 - Kon Tum Xe Con -
63A-274.66 - Tiền Giang Xe Con -
19A-535.88 - Phú Thọ Xe Con -
36K-054.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-749.86 - Thái Nguyên Xe Con -
27C-061.88 - Điện Biên Xe Tải -
51M-221.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-746.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-542.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-273.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-741.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -