Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-264.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
29K-061.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15K-180.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-159.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-780.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-434.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
17A-417.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-115.66 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
89A-451.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-604.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-290.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-704.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30K-771.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-949.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-474.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-244.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67C-173.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
71A-174.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
18A-432.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
17A-374.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84A-115.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
48A-212.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-260.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86A-287.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
88C-319.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
29K-112.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-780.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-110.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-411.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-157.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |