Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-177.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-451.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
85C-086.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
51K-840.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-412.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-096.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-543.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-238.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-373.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-249.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-237.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-457.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-494.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-630.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-429.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-409.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-433.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-235.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98C-329.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
35A-357.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-389.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-542.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-252.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-592.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-747.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-494.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-341.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-449.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
22A-273.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-712.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |