Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-037.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-548.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
20A-756.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-350.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-091.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-089.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-253.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-405.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-216.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-750.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-300.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-310.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38A-550.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-757.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
83A-159.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-380.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-270.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30K-439.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-384.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
79A-514.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
20A-757.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
72A-743.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30L-477.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-820.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-810.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
35A-354.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-359.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
65A-416.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
49A-623.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-180.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |