Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-460.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-735.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
51D-915.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-061.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-764.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
37C-485.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
99A-694.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
82A-139.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-236.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-709.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
76A-306.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-734.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
22A-201.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
14K-025.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
60K-428.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-195.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-175.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
79C-207.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
30K-810.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-712.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
74A-263.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63C-203.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
76A-297.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-783.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-376.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-949.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-920.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-170.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-746.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-094.66 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |