Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-309.88 - Nghệ An Xe Con -
14A-810.68 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-672.68 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-153.86 - Hà Nội Xe Tải -
24C-171.88 - Lào Cai Xe Tải -
79A-496.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-430.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-436.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-809.88 - Đà Nẵng Xe Con -
98A-776.86 - Bắc Giang Xe Con -
71A-189.86 - Bến Tre Xe Con -
34A-780.66 - Hải Dương Xe Con -
18A-390.88 - Nam Định Xe Con -
26C-146.86 - Sơn La Xe Tải -
66A-257.68 - Đồng Tháp Xe Con -
97A-073.68 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-494.66 - Hưng Yên Xe Con -
49A-602.66 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-590.68 - Phú Thọ Xe Con -
70A-469.86 - Tây Ninh Xe Con -
65A-528.66 - Cần Thơ Xe Con -
30K-844.66 - Hà Nội Xe Con -
15C-462.86 - Hải Phòng Xe Tải -
49A-778.86 - Lâm Đồng Xe Con -
38A-536.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
62A-416.66 - Long An Xe Con -
30K-514.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-613.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-357.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-202.88 - Cần Thơ Xe Tải -