Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37C-502.88 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
14C-415.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-722.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-469.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-476.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-749.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-264.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30K-644.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-629.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
34A-745.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-240.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
35C-150.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
63A-284.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66C-159.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
89A-432.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-479.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14C-381.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-797.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-110.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81C-250.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
95C-092.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
17A-406.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-264.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
29D-560.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
79A-531.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-610.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-379.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
47C-315.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
30L-051.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-172.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |