Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51K-834.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-431.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
23C-083.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
37K-294.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
93A-517.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-045.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-874.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-249.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
85A-152.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
36C-444.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-076.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-414.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85A-134.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
51K-840.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-967.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
86A-267.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23C-079.86 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-297.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-185.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-342.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-730.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-604.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-209.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
30K-972.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-725.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-110.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28C-106.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-077.86 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
26A-202.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
77A-361.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |