Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-248.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 14A-830.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 60K-525.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-042.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-321.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-482.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 51K-930.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 67A-261.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 22A-212.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51L-478.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-843.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86A-273.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-672.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 49A-647.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78A-184.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-331.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-181.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 60K-490.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 29K-060.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-905.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19C-277.66 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 51L-244.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 11A-104.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
| 77A-369.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 60K-671.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51K-893.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-760.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 99A-675.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 78A-175.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-317.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |