Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-485.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-216.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-200.66 - Hải Phòng Xe Con -
72C-225.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
30M-179.66 - Hà Nội Xe Con -
89A-444.86 - Hưng Yên Xe Con -
30K-773.66 - Hà Nội Xe Con -
98C-311.68 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-378.66 - Long An Xe Con -
92A-362.88 - Quảng Nam Xe Con -
98A-647.68 - Bắc Giang Xe Con -
89A-445.88 - Hưng Yên Xe Con -
14A-870.88 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-436.88 - Đồng Nai Xe Con -
15K-308.86 - Hải Phòng Xe Con -
29K-457.68 - Hà Nội Xe Tải -
24A-323.66 - Lào Cai Xe Con -
30K-510.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-462.88 - Hà Nội Xe Con -
61K-296.68 - Bình Dương Xe Con -
98D-013.88 - Bắc Giang Xe tải van -
62A-364.88 - Long An Xe Con -
18A-412.88 - Nam Định Xe Con -
35A-404.86 - Ninh Bình Xe Con -
92A-390.86 - Quảng Nam Xe Con -
26C-152.86 - Sơn La Xe Tải -
48C-093.88 - Đắk Nông Xe Tải -
97A-079.86 - Bắc Kạn Xe Con -
81A-372.68 - Gia Lai Xe Con -
89A-462.86 - Hưng Yên Xe Con -