Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-708.86 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-504.68 - Tây Ninh Xe Con -
60K-406.88 - Đồng Nai Xe Con -
36K-232.88 - Thanh Hóa Xe Con -
72A-734.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-423.88 - Bình Phước Xe Con -
79A-496.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30L-134.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-149.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-764.86 - Hải Dương Xe Con -
74A-230.88 - Quảng Trị Xe Con -
63A-257.86 - Tiền Giang Xe Con -
36K-003.66 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-247.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-464.68 - Đồng Nai Xe Con -
36K-278.68 - Thanh Hóa Xe Con -
29D-564.66 - Hà Nội Xe tải van -
30K-814.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-753.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-307.68 - Hải Phòng Xe Con -
93A-414.88 - Bình Phước Xe Con -
81C-251.68 - Gia Lai Xe Tải -
79A-494.68 - Khánh Hòa Xe Con -
89A-533.68 - Hưng Yên Xe Con -
30K-727.66 - Hà Nội Xe Con -
43A-797.66 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-773.66 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-251.88 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-321.68 - Quảng Bình Xe Con -
79A-520.86 - Khánh Hòa Xe Con -