Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-499.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-067.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-808.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-413.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
77A-302.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-690.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-219.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-143.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
74A-249.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-323.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-246.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-052.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-352.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-205.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-742.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-462.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-642.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
61K-378.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
63A-269.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-659.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-594.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
20A-805.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
27A-101.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51M-120.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
15K-237.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-433.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-234.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-520.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30L-051.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-191.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |