Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-553.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-412.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-284.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30L-411.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-160.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-720.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-419.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-236.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-496.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-705.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-247.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-307.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-759.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
73A-309.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-270.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-675.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-243.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-554.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-244.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-400.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-031.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-800.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-140.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-753.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-414.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-324.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-469.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-263.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
51L-053.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-813.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |