Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 88A-727.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-271.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-436.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-414.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-523.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47A-719.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 63C-231.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 30K-915.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-774.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-194.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 37B-046.66 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
| 30K-417.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-747.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-365.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-101.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-542.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 92C-232.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 66A-240.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-407.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-475.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 47C-318.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 15K-487.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 29K-210.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-782.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 68A-379.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 43A-827.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 98C-346.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
| 38A-591.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 34A-773.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62A-437.66 | - | Long An | Xe Con | - |