Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-743.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-931.68 - Hải Dương Xe Con -
30K-761.86 - Hà Nội Xe Con -
38A-593.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
35C-165.66 - Ninh Bình Xe Tải -
66C-160.88 - Đồng Tháp Xe Tải -
89A-416.68 - Hưng Yên Xe Con -
49C-334.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-206.86 - Nghệ An Xe Con -
14C-378.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
27A-103.86 - Điện Biên Xe Con -
60K-425.88 - Đồng Nai Xe Con -
43C-314.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
20A-906.86 - Thái Nguyên Xe Con -
29K-107.68 - Hà Nội Xe Tải -
81A-372.66 - Gia Lai Xe Con -
29K-408.88 - Hà Nội Xe Tải -
34B-046.68 - Hải Dương Xe Khách -
43A-851.68 - Đà Nẵng Xe Con -
94A-092.88 - Bạc Liêu Xe Con -
34A-790.68 - Hải Dương Xe Con -
62A-432.88 - Long An Xe Con -
83A-172.68 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-261.86 - Tiền Giang Xe Con -
89A-427.66 - Hưng Yên Xe Con -
14C-391.88 - Quảng Ninh Xe Tải -
70A-502.66 - Tây Ninh Xe Con -
75A-398.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
72A-735.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-450.86 - Bình Phước Xe Con -