Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-349.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-547.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-289.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
37K-302.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-142.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-614.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-443.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-300.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-943.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
98A-655.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-402.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-940.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-569.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
14A-814.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
36A-943.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-440.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-522.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
29K-067.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-249.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35C-181.66 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
11C-071.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
18A-402.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-349.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-379.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-879.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-636.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-374.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30L-040.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-361.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-233.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |