Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
82C-077.68 - Kon Tum Xe Tải -
76A-283.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
21A-204.86 - Yên Bái Xe Con -
51D-934.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-724.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-253.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-495.68 - Nghệ An Xe Tải -
19C-220.88 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-134.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77C-242.68 - Bình Định Xe Tải -
90A-246.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-780.86 - Hải Dương Xe Con -
82A-126.86 - Kon Tum Xe Con -
74C-130.86 - Quảng Trị Xe Tải -
76A-233.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-448.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-671.68 - Thái Nguyên Xe Con -
51N-108.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51D-941.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-172.68 - Hải Phòng Xe Con -
93A-483.66 - Bình Phước Xe Con -
28A-205.66 - Hòa Bình Xe Con -
19C-235.88 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-091.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-840.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-400.88 - Bình Dương Xe Con -
99A-741.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-775.88 - Hải Dương Xe Con -
73C-169.88 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-232.88 - Quảng Trị Xe Con -