Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-400.66 - Nam Định Xe Con -
26C-139.66 - Sơn La Xe Tải -
22C-096.88 - Tuyên Quang Xe Tải -
51K-894.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-304.66 - Bình Thuận Xe Con -
36K-060.68 - Thanh Hóa Xe Con -
64A-186.88 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-637.86 - Đắk Lắk Xe Con -
93A-514.88 - Bình Phước Xe Con -
29K-064.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-950.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-220.68 - Tuyên Quang Xe Con -
51L-252.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-400.88 - Hà Nội Xe Tải -
85B-016.68 - Ninh Thuận Xe Khách -
36C-446.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
67A-295.68 - An Giang Xe Con -
86C-212.86 - Bình Thuận Xe Tải -
60C-780.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51K-975.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-260.88 - Bình Thuận Xe Con -
99A-705.66 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-300.66 - Kiên Giang Xe Con -
49A-637.66 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-175.66 - Phú Yên Xe Con -
75A-340.66 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-602.88 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-494.68 - Hà Nội Xe Con -
22A-209.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51M-175.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -