Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-153.68 - Cà Mau Xe Con -
76A-232.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
99C-344.88 - Bắc Ninh Xe Tải -
61K-291.66 - Bình Dương Xe Con -
77A-314.86 - Bình Định Xe Con -
82C-079.88 - Kon Tum Xe Tải -
37C-503.86 - Nghệ An Xe Tải -
14C-405.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
47A-627.66 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-281.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
22A-203.88 - Tuyên Quang Xe Con -
15K-300.86 - Hải Phòng Xe Con -
72C-220.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
28A-231.66 - Hòa Bình Xe Con -
24A-271.88 - Lào Cai Xe Con -
51L-360.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-391.66 - Cần Thơ Xe Con -
61B-040.86 - Bình Dương Xe Khách -
77A-291.88 - Bình Định Xe Con -
90A-230.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-736.88 - Hải Dương Xe Con -
82A-131.86 - Kon Tum Xe Con -
76A-247.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-759.86 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-204.66 - Yên Bái Xe Con -
51N-044.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-547.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-709.86 - Hà Nội Xe Con -
51D-930.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
93C-175.86 - Bình Phước Xe Tải -