Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-779.68 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-492.88 - Tây Ninh Xe Con -
60K-485.66 - Đồng Nai Xe Con -
51L-479.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-312.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-160.88 - Hải Phòng Xe Con -
24C-165.86 - Lào Cai Xe Tải -
30K-497.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-844.68 - Hà Nội Xe Con -
61K-274.88 - Bình Dương Xe Con -
71A-191.86 - Bến Tre Xe Con -
38A-574.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-770.68 - Hải Dương Xe Con -
62B-027.68 - Long An Xe Khách -
18A-411.66 - Nam Định Xe Con -
92A-370.86 - Quảng Nam Xe Con -
84C-119.66 - Trà Vinh Xe Tải -
66A-254.66 - Đồng Tháp Xe Con -
97A-079.66 - Bắc Kạn Xe Con -
49A-621.88 - Lâm Đồng Xe Con -
15K-237.68 - Hải Phòng Xe Con -
29K-332.66 - Hà Nội Xe Tải -
49A-749.68 - Lâm Đồng Xe Con -
30K-499.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-497.88 - Hà Nội Xe Con -
71A-178.68 - Bến Tre Xe Con -
34A-770.88 - Hải Dương Xe Con -
18A-406.86 - Nam Định Xe Con -
35A-373.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-370.68 - Quảng Nam Xe Con -