Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-275.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-701.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-242.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
89A-421.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-487.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
14C-387.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-706.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47C-319.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
60K-423.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-398.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
29K-110.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-075.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-449.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
51K-937.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-404.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
38A-542.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62C-191.88 | - | Long An | Xe Tải | - |
17A-378.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-720.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-235.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-037.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
61C-548.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
20A-756.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-350.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-091.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-089.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-253.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-405.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-216.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-750.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |