Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-390.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-660.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-524.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-382.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-461.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-640.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-607.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-496.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
15K-504.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-560.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-264.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72C-221.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
29K-423.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-105.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
98C-310.66 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
62A-424.86 | - | Long An | Xe Con | - |
17A-402.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-659.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
30K-507.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-389.68 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
89A-457.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-357.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-792.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
15C-489.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
70A-592.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51L-173.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-084.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29D-640.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
62C-220.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
30K-748.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |