Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-142.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-211.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-498.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-376.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92A-386.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51L-284.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-297.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-647.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-415.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-179.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-174.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
75C-145.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-354.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61K-548.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48C-122.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
29K-083.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-213.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-674.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
18A-420.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92C-227.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
22C-097.68 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
51K-970.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-423.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-274.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
23C-077.68 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
68A-327.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-687.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
78C-741.86 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
29K-110.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-330.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |