Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 98A-651.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 62A-410.86 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-431.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 51K-942.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61C-557.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 99A-708.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 14C-380.88 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 29K-069.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51L-174.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 35A-465.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 30L-208.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-263.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 11C-070.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
| 18A-406.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 30M-154.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-180.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-930.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-413.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 86A-270.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99A-757.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-130.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 49A-640.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78A-189.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-359.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 47A-597.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 30L-334.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51M-105.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 19A-717.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 30K-840.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-070.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |