Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27A-110.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60C-711.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-973.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-292.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-793.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-410.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-784.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12A-227.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-320.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-244.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-249.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-649.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
36K-003.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
76A-230.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-723.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-437.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51E-352.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
30L-044.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-821.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-414.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
79A-475.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
30K-942.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-051.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-819.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-355.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-072.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
63A-260.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-632.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
37K-181.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-951.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |