Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60C-676.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 51L-349.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-171.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 98A-732.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-159.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-209.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 85C-086.66 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
| 92C-238.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 17A-373.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 63A-249.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 66A-237.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-457.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-494.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-630.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 60K-429.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-469.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-770.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-529.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43C-289.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 77A-306.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 90A-269.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 89A-470.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-480.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-642.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47C-365.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 30K-703.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-711.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 30M-278.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 82A-125.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 34A-757.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |