Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-759.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-317.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
17C-206.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
63A-298.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-609.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
63A-276.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
51L-193.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
79A-469.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-605.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36A-980.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-758.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-495.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
93A-421.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-641.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-448.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-770.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-684.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25A-069.88 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
83C-120.88 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
17C-184.86 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
88A-630.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60C-673.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
37K-242.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-454.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51M-277.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
78B-021.86 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
99A-710.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
12A-214.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
35C-149.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
17A-459.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |