Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-162.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
98A-864.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51D-925.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-314.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-697.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-210.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-554.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27C-061.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
81A-363.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
51L-100.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
73C-193.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
43A-826.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
34A-797.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-438.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
63A-255.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
66A-284.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
99D-024.66 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
51D-943.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
89A-415.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-521.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
70A-512.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-722.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-067.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-180.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92C-261.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
43A-842.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
83A-164.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
66A-236.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-049.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51D-926.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |