Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38C-202.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
12A-227.68 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-300.68 - Quảng Bình Xe Con -
88A-635.88 - Vĩnh Phúc Xe Con -
66D-008.68 - Đồng Tháp Xe tải van -
37K-245.86 - Nghệ An Xe Con -
36A-940.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-760.88 - Thái Nguyên Xe Con -
30L-137.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-952.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-420.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-648.66 - Bắc Giang Xe Con -
81A-394.86 - Gia Lai Xe Con -
89A-428.66 - Hưng Yên Xe Con -
30L-097.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-794.68 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-657.66 - Bắc Ninh Xe Con -
25A-074.86 - Lai Châu Xe Con -
12A-219.68 - Lạng Sơn Xe Con -
83C-121.68 - Sóc Trăng Xe Tải -
49C-334.86 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-183.66 - Nghệ An Xe Con -
20A-759.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-484.68 - Tây Ninh Xe Con -
51L-927.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-860.88 - Thái Nguyên Xe Con -
29D-567.66 - Hà Nội Xe tải van -
29K-090.68 - Hà Nội Xe Tải -
61K-341.66 - Bình Dương Xe Con -
94A-091.68 - Bạc Liêu Xe Con -