Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
63A-258.66 - Tiền Giang Xe Con -
24A-270.66 - Lào Cai Xe Con -
19A-546.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-292.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-712.66 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-362.66 - Đồng Nai Xe Con -
36C-564.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
30L-457.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-940.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-724.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-458.66 - Bình Phước Xe Con -
79A-495.68 - Khánh Hòa Xe Con -
38C-249.88 - Hà Tĩnh Xe Tải -
30K-675.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-117.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
73A-327.86 - Quảng Bình Xe Con -
74A-237.86 - Quảng Trị Xe Con -
63A-280.88 - Tiền Giang Xe Con -
36K-001.66 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-243.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-420.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-275.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-254.88 - Thanh Hóa Xe Con -
51K-904.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-409.68 - Bình Phước Xe Con -
98A-671.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-238.66 - Gia Lai Xe Tải -
89C-313.68 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-484.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-949.88 - Hà Nội Xe Con -