Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-308.68 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
92A-412.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30K-427.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
47A-679.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
15B-056.88 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
70C-218.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
51L-294.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-254.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-411.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62B-031.86 | - | Long An | Xe Khách | - |
30L-047.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-146.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-250.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98C-309.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-785.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
62A-359.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-375.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-403.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-357.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-239.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
49A-671.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-371.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-594.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14A-820.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
24A-317.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
30K-451.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-531.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-814.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
98C-326.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
34A-750.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |