Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
65A-429.88 - Cần Thơ Xe Con -
35C-152.88 - Ninh Bình Xe Tải -
73C-173.68 - Quảng Bình Xe Tải -
83A-164.68 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-290.66 - Tiền Giang Xe Con -
49C-332.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
20A-704.88 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-502.68 - Tây Ninh Xe Con -
47C-351.68 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-447.88 - Đồng Nai Xe Con -
43B-065.66 - Đà Nẵng Xe Khách -
75B-030.68 - Thừa Thiên Huế Xe Khách -
93A-455.86 - Bình Phước Xe Con -
97B-016.66 - Bắc Kạn Xe Khách -
30K-630.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-816.86 - Đà Nẵng Xe Con -
62C-194.68 - Long An Xe Tải -
18C-159.68 - Nam Định Xe Tải -
92C-225.66 - Quảng Nam Xe Tải -
83A-172.66 - Sóc Trăng Xe Con -
63A-273.68 - Tiền Giang Xe Con -
66A-235.66 - Đồng Tháp Xe Con -
29K-060.68 - Hà Nội Xe Tải -
49A-642.66 - Lâm Đồng Xe Con -
47C-367.88 - Đắk Lắk Xe Tải -
60K-459.68 - Đồng Nai Xe Con -
30K-781.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-059.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-153.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-752.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -