Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-374.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-354.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
26C-136.68 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
17A-450.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
86C-185.66 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-078.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
89A-454.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-621.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-464.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
30L-100.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-942.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-201.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-424.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
49A-751.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
30K-542.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-253.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-775.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
71A-169.66 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-418.66 | - | Long An | Xe Con | - |
92A-390.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
66A-237.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
86C-196.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
97A-081.88 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
72B-046.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51L-394.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
12C-142.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
51L-310.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-376.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-784.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
34A-800.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |