Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-354.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-042.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-124.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-259.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-735.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28C-099.68 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
85A-128.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77A-364.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
51K-842.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-952.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-728.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-147.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
64A-158.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
51B-712.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
30L-042.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-305.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
67A-281.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-637.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-873.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
51L-125.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-384.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-290.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-191.68 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
60K-344.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
20C-280.88 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-097.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
19A-730.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-206.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-432.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-736.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |