Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14A-854.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-607.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-610.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
51K-955.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-613.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-717.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-229.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-309.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
67A-273.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
61C-552.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
38A-544.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-415.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-463.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
88A-617.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-294.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-267.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
89A-401.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68C-164.88 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
47A-615.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-461.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-460.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-548.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30K-717.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-290.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
67A-267.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-314.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-718.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
35C-161.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
26A-197.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-432.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |