Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-670.68 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-452.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-387.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
21A-189.68 - Yên Bái Xe Con -
98A-707.66 - Bắc Giang Xe Con -
11A-107.86 - Cao Bằng Xe Con -
28A-232.86 - Hòa Bình Xe Con -
85A-114.68 - Ninh Thuận Xe Con -
30K-870.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-803.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-163.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
60K-470.68 - Đồng Nai Xe Con -
30L-001.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-271.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-844.66 - Đà Nẵng Xe Con -
21A-170.68 - Yên Bái Xe Con -
60C-709.88 - Đồng Nai Xe Tải -
28A-237.88 - Hòa Bình Xe Con -
76A-253.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
29K-122.66 - Hà Nội Xe Tải -
51K-944.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-443.68 - Cần Thơ Xe Con -
61K-263.88 - Bình Dương Xe Con -
51L-008.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-718.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-990.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-426.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-108.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-263.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
76C-181.66 - Quảng Ngãi Xe Tải -