Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-646.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-897.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-293.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-240.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-315.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-171.86 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-708.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-070.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-871.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22C-099.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
30K-774.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-845.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
85A-115.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
17A-434.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
60K-690.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-853.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-934.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
23A-145.88 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-287.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-639.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-320.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-161.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-340.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
22A-224.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
88A-624.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
60K-450.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-293.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-884.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
66C-185.68 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |