Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-809.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-010.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 18D-015.66 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
| 18C-146.66 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 51L-093.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-217.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-819.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 98A-727.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 34A-742.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 92A-368.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
| 17A-423.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 48A-218.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
| 86A-269.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 49A-664.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 47A-591.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 61C-640.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
| 29K-142.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 51K-787.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-442.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 18C-174.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 51L-310.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-260.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 38A-549.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62A-387.68 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18A-375.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
| 88A-634.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 86A-285.66 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
| 99C-267.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
| 89A-408.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 68A-298.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |