Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11C-070.86 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
28A-199.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
95C-078.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
76C-162.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
36C-437.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51K-941.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
47A-708.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-502.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
21A-185.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-707.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
73C-191.68 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
76A-285.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
97C-050.88 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
61K-355.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-718.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68C-161.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
49A-623.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-206.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
70A-486.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
51D-941.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-128.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24A-269.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
76A-269.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
99C-330.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
51L-325.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-471.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-293.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-743.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-765.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-630.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |