Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-217.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-192.68 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60C-714.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-179.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
73A-370.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
51L-376.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
24C-148.66 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
61K-269.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90C-133.68 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37K-306.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
64A-172.68 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-608.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30L-543.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-227.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51D-931.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
69C-091.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
28A-207.68 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
24A-272.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37C-480.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
76A-226.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
71A-215.88 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
61K-272.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-295.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-728.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-272.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
76C-160.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
22A-231.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60K-474.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-050.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-332.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |