Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-812.86 - Quảng Ninh Xe Con -
47A-689.88 - Đắk Lắk Xe Con -
90A-227.66 - Hà Nam Xe Con -
76A-262.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
22A-209.66 - Tuyên Quang Xe Con -
51M-210.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
76A-334.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
51D-996.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-703.86 - Bắc Giang Xe Con -
28A-229.88 - Hòa Bình Xe Con -
24A-251.66 - Lào Cai Xe Con -
19C-216.68 - Phú Thọ Xe Tải -
61K-274.66 - Bình Dương Xe Con -
82A-139.88 - Kon Tum Xe Con -
73C-163.66 - Quảng Bình Xe Tải -
47A-664.86 - Đắk Lắk Xe Con -
76A-254.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-436.68 - Thanh Hóa Xe Tải -
20A-711.86 - Thái Nguyên Xe Con -
30K-601.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-884.66 - Hà Nội Xe Con -
51D-913.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-301.88 - Hải Phòng Xe Con -
69A-137.86 - Cà Mau Xe Con -
19C-220.68 - Phú Thọ Xe Tải -
69B-016.86 - Cà Mau Xe Khách -
30L-029.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-197.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
90A-267.86 - Hà Nam Xe Con -
34A-781.88 - Hải Dương Xe Con -