Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26A-178.66 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-403.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-215.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-572.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
68A-311.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-643.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
75C-145.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
60K-420.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-097.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
48A-219.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
37K-493.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
76A-288.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
62A-384.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-445.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92C-224.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
22A-244.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51K-773.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-733.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-194.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78C-741.66 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
93C-208.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
29K-100.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30L-448.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-242.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
35A-472.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
67A-285.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
62A-401.66 | - | Long An | Xe Con | - |
22A-242.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60B-078.66 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51K-895.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |