Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-389.68 - Đồng Nai Xe Con -
30K-501.66 - Hà Nội Xe Con -
20A-742.88 - Thái Nguyên Xe Con -
60C-670.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51M-277.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
78B-021.86 - Phú Yên Xe Khách -
51L-215.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-202.68 - Hòa Bình Xe Con -
24C-142.68 - Lào Cai Xe Tải -
98A-864.86 - Bắc Giang Xe Con -
61K-279.88 - Bình Dương Xe Con -
37K-208.66 - Nghệ An Xe Con -
47A-641.88 - Đắk Lắk Xe Con -
30K-496.68 - Hà Nội Xe Con -
20A-738.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21A-191.68 - Yên Bái Xe Con -
60C-713.68 - Đồng Nai Xe Tải -
73C-193.88 - Quảng Bình Xe Tải -
51L-062.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-245.66 - Hòa Bình Xe Con -
95A-119.66 - Hậu Giang Xe Con -
24A-254.68 - Lào Cai Xe Con -
76A-293.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
99D-024.66 - Bắc Ninh Xe tải van -
30K-454.66 - Hà Nội Xe Con -
65A-432.66 - Cần Thơ Xe Con -
61K-359.88 - Bình Dương Xe Con -
82C-075.86 - Kon Tum Xe Tải -
75A-317.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
47A-605.88 - Đắk Lắk Xe Con -