Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72C-217.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
| 69A-149.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 24A-242.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 51L-178.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-337.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-293.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 74C-130.66 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 51L-004.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 76A-240.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-722.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 14K-017.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 30K-479.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-807.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-934.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 93C-178.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 69A-147.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 28A-212.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 43C-304.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 65A-400.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-832.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-149.86 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 47A-665.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 72D-006.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
| 51N-077.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 14C-463.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 60K-406.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51D-978.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51K-929.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-157.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-763.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |