Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-419.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-642.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-239.88 - Gia Lai Xe Tải -
89C-301.86 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-474.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-752.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-302.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-648.68 - Bắc Ninh Xe Con -
82A-144.86 - Kon Tum Xe Con -
73A-354.68 - Quảng Bình Xe Con -
63A-304.68 - Tiền Giang Xe Con -
47A-607.68 - Đắk Lắk Xe Con -
36K-007.86 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-321.66 - Nghệ An Xe Con -
36K-029.66 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-538.66 - Tây Ninh Xe Con -
27A-110.66 - Điện Biên Xe Con -
60K-374.66 - Đồng Nai Xe Con -
36K-274.86 - Thanh Hóa Xe Con -
30L-041.68 - Hà Nội Xe Con -
51K-829.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89C-303.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-490.68 - Khánh Hòa Xe Con -
89C-348.86 - Hưng Yên Xe Tải -
43A-769.68 - Đà Nẵng Xe Con -
99A-712.86 - Bắc Ninh Xe Con -
12A-234.88 - Lạng Sơn Xe Con -
73A-302.66 - Quảng Bình Xe Con -
37K-187.66 - Nghệ An Xe Con -
36K-040.88 - Thanh Hóa Xe Con -