Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-241.66 - Quảng Trị Xe Con -
63C-200.86 - Tiền Giang Xe Tải -
19A-592.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-694.68 - Thái Nguyên Xe Con -
22A-201.68 - Tuyên Quang Xe Con -
51N-054.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-184.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-755.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-449.66 - Bình Phước Xe Con -
98A-714.66 - Bắc Giang Xe Con -
79C-207.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
30K-773.86 - Hà Nội Xe Con -
77A-310.66 - Bình Định Xe Con -
99A-713.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-717.88 - Hải Dương Xe Con -
73A-324.88 - Quảng Bình Xe Con -
63A-303.86 - Tiền Giang Xe Con -
88C-277.66 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
82D-003.88 - Kon Tum Xe tải van -
37K-364.86 - Nghệ An Xe Con -
70C-187.86 - Tây Ninh Xe Tải -
60K-416.88 - Đồng Nai Xe Con -
26D-013.88 - Sơn La Xe tải van -
30K-987.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-164.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-733.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79A-520.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-897.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-509.88 - Hà Nội Xe Con -
99A-708.66 - Bắc Ninh Xe Con -