Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-725.88 - Phú Thọ Xe Con -
28C-099.88 - Hòa Bình Xe Tải -
85A-135.86 - Ninh Thuận Xe Con -
51K-934.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-973.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86C-191.88 - Bình Thuận Xe Tải -
99A-705.86 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-321.86 - Kiên Giang Xe Con -
49A-646.68 - Lâm Đồng Xe Con -
78A-181.86 - Phú Yên Xe Con -
75A-357.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-159.66 - Vĩnh Long Xe Con -
17A-408.88 - Thái Bình Xe Con -
30K-621.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-944.86 - Hà Nội Xe Con -
67A-270.66 - An Giang Xe Con -
98A-644.88 - Bắc Giang Xe Con -
95C-079.66 - Hậu Giang Xe Tải -
85A-117.86 - Ninh Thuận Xe Con -
66D-014.88 - Đồng Tháp Xe tải van -
51K-877.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-334.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-390.86 - Bình Dương Xe Con -
99A-647.88 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-322.88 - Kiên Giang Xe Con -
37K-305.88 - Nghệ An Xe Con -
60K-343.68 - Đồng Nai Xe Con -
30K-934.88 - Hà Nội Xe Con -
20C-280.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
22A-252.68 - Tuyên Quang Xe Con -