Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-137.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-219.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 29D-641.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 19A-725.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 28C-099.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
| 85A-135.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 51K-934.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51K-973.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 86C-191.88 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
| 99A-705.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-321.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 49A-646.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 78A-181.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 75A-357.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
| 64A-159.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
| 17A-408.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 30K-621.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-944.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-270.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-644.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 95C-079.66 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
| 85A-117.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 93A-406.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 66D-014.88 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
| 51K-877.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-334.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-390.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-647.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 68A-322.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
| 37K-305.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |