Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
49A-643.88 - Lâm Đồng Xe Con -
75C-145.68 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-420.68 - Đồng Nai Xe Con -
29K-097.66 - Hà Nội Xe Tải -
48A-219.88 - Đắk Nông Xe Con -
37K-493.66 - Nghệ An Xe Con -
76A-288.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
62A-384.88 - Long An Xe Con -
18A-445.86 - Nam Định Xe Con -
92C-224.66 - Quảng Nam Xe Tải -
22A-244.86 - Tuyên Quang Xe Con -
72C-216.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
51K-773.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-733.68 - Bắc Ninh Xe Con -
37K-194.68 - Nghệ An Xe Con -
78C-741.66 - Phú Yên Xe Tải -
93C-208.68 - Bình Phước Xe Tải -
29K-100.86 - Hà Nội Xe Tải -
30L-448.66 - Hà Nội Xe Con -
30M-242.88 - Hà Nội Xe Con -
35A-472.88 - Ninh Bình Xe Con -
67A-285.66 - An Giang Xe Con -
62A-401.66 - Long An Xe Con -
22A-242.68 - Tuyên Quang Xe Con -
60B-078.66 - Đồng Nai Xe Khách -
51K-895.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
86A-277.68 - Bình Thuận Xe Con -
99A-758.66 - Bắc Ninh Xe Con -
36K-102.86 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-325.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -