Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 72A-756.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 81A-391.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 51M-306.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 30K-751.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-846.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-317.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-782.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 17A-429.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 89A-410.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-479.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-342.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 19A-614.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 14C-387.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 47C-347.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 75C-160.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
| 29K-101.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 30K-720.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 15K-197.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 30K-614.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-947.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-867.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-261.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-098.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-557.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62C-188.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 83A-175.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 17A-385.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-238.86 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-430.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 19A-628.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |