Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-821.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-790.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67A-261.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-309.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
35C-151.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
84A-116.86 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
86A-289.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-262.68 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
49A-652.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47C-341.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47A-815.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
51L-062.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-984.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-437.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
62A-407.88 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-417.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-364.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-377.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
51L-312.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-578.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
86A-264.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-706.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
49A-657.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
36A-964.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
61K-584.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
76A-296.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
67A-290.66 | - | An Giang | Xe Con | - |
92A-364.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
51K-928.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-394.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |