Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-747.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-704.88 - Bắc Ninh Xe Con -
66C-171.86 - Đồng Tháp Xe Tải -
49C-330.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
14C-409.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
20C-313.68 - Thái Nguyên Xe Tải -
29D-561.68 - Hà Nội Xe tải van -
72A-772.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
81A-371.68 - Gia Lai Xe Con -
34C-442.86 - Hải Dương Xe Tải -
65A-429.86 - Cần Thơ Xe Con -
61K-280.66 - Bình Dương Xe Con -
83A-159.66 - Sóc Trăng Xe Con -
66C-165.88 - Đồng Tháp Xe Tải -
89C-319.88 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-511.86 - Khánh Hòa Xe Con -
49C-324.88 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-329.66 - Nghệ An Xe Con -
20A-742.86 - Thái Nguyên Xe Con -
75A-399.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30K-907.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-901.68 - Hà Nội Xe Con -
72A-749.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
30K-732.66 - Hà Nội Xe Con -
38A-597.68 - Hà Tĩnh Xe Con -
35A-440.66 - Ninh Bình Xe Con -
30K-544.68 - Hà Nội Xe Con -
89A-414.68 - Hưng Yên Xe Con -
14C-423.66 - Quảng Ninh Xe Tải -
20A-774.86 - Thái Nguyên Xe Con -