Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian | 
|---|---|---|---|---|
| 92A-383.39 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 37K-374.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 88A-685.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 61C-584.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 21A-194.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 95C-079.39 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 43A-841.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 26A-217.79 | - | Sơn La | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 37K-287.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 61K-403.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 30L-078.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 30L-434.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 48A-218.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 70A-500.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 29K-130.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 73A-349.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 30L-538.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 23A-145.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 49A-642.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 17A-425.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 72A-774.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 15K-248.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 51L-344.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 15K-221.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 20A-763.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 86A-280.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 18A-416.79 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 43A-831.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 51L-583.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 | 
| 49A-662.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |