Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-685.68 120.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/01/2024 - 13:30
30K-878.87 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 11:00
30K-882.82 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
51L-162.62 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 10:15
88A-659.59 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-777.77 9.365.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
30K-869.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 10:15
51L-038.38 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/01/2024 - 10:15
79A-515.15 55.000.000 Khánh Hòa Xe Con 11/01/2024 - 10:15
61C-561.61 50.000.000 Bình Dương Xe Tải 11/01/2024 - 09:30
14C-393.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 11/01/2024 - 09:30
30L-155.55 700.000.000 Hà Nội Xe Con 11/01/2024 - 09:30
22A-223.22 65.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/01/2024 - 09:30
12A-222.26 45.000.000 Lạng Sơn Xe Con 11/01/2024 - 08:45
60K-455.55 180.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/01/2024 - 08:45
88A-658.58 85.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/01/2024 - 08:45
38A-595.99 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/01/2024 - 08:00
90A-238.38 55.000.000 Hà Nam Xe Con 11/01/2024 - 08:00
30K-865.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
14A-887.87 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-891.91 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
38A-578.78 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
99A-687.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
88A-669.66 190.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-867.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
34A-759.59 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-146.46 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-858.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
30K-859.59 150.000.000 Hà Nội Xe Con 10/01/2024 - 16:30
51L-152.52 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/01/2024 - 16:30