Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-003.88 - Thanh Hóa Xe Con -
76A-230.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-723.86 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-437.88 - Đồng Nai Xe Con -
51E-352.68 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
30L-044.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-821.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-414.68 - Bình Phước Xe Con -
79A-475.88 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-942.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-051.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-819.66 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-355.86 - Bình Dương Xe Con -
25A-072.66 - Lai Châu Xe Con -
63A-260.86 - Tiền Giang Xe Con -
88A-632.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
37K-181.66 - Nghệ An Xe Con -
36A-951.66 - Thanh Hóa Xe Con -
70A-465.68 - Tây Ninh Xe Con -
27A-105.66 - Điện Biên Xe Con -
60K-351.66 - Đồng Nai Xe Con -
30K-716.86 - Hà Nội Xe Con -
51K-841.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
89A-548.68 - Hưng Yên Xe Con -
30L-070.88 - Hà Nội Xe Con -
43A-772.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-415.86 - Cần Thơ Xe Con -
34A-755.68 - Hải Dương Xe Con -
12A-215.88 - Lạng Sơn Xe Con -
17A-463.66 - Thái Bình Xe Con -