Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-546.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
29D-563.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30K-804.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-857.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-761.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-434.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-719.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-260.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
79A-472.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
89C-357.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
30K-920.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-787.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
61K-329.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
38C-223.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-221.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
79A-525.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
37K-231.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-972.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-455.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-397.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-142.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-794.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-109.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89B-027.68 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
30L-079.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-058.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-773.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-428.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-363.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
25A-069.68 | - | Lai Châu | Xe Con | - |