Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-432.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 15K-241.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 93A-429.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-713.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81C-257.68 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
| 89C-306.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-481.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 51L-137.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 77A-305.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-800.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 25A-075.86 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 73A-303.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 36K-005.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 51D-918.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 37K-193.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-620.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36K-018.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-496.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-412.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36C-561.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51K-917.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-205.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-744.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89C-312.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 43A-769.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-708.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 38C-200.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 73A-307.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88A-619.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-189.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |