Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-269.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
20C-275.66 - Thái Nguyên Xe Tải -
21A-194.88 - Yên Bái Xe Con -
60K-493.66 - Đồng Nai Xe Con -
14C-455.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
15K-143.88 - Hải Phòng Xe Con -
93C-192.88 - Bình Phước Xe Tải -
28A-232.66 - Hòa Bình Xe Con -
79C-209.88 - Khánh Hòa Xe Tải -
24A-264.68 - Lào Cai Xe Con -
37K-323.86 - Nghệ An Xe Con -
81A-477.68 - Gia Lai Xe Con -
30K-700.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-554.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43C-282.88 - Đà Nẵng Xe Tải -
65A-431.86 - Cần Thơ Xe Con -
77A-311.88 - Bình Định Xe Con -
99A-707.66 - Bắc Ninh Xe Con -
90A-220.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-727.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-305.88 - Quảng Bình Xe Con -
88C-265.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
95B-009.86 - Hậu Giang Xe Khách -
76A-249.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-371.68 - Đồng Nai Xe Con -
12C-141.86 - Lạng Sơn Xe Tải -
30K-703.88 - Hà Nội Xe Con -
15K-140.88 - Hải Phòng Xe Con -
72A-753.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-459.88 - Bình Phước Xe Con -