Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-411.68 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-422.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
51K-952.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-851.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-364.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
86A-260.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99A-728.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-129.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
68A-303.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-173.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-334.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
64A-173.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30K-416.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-203.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51N-081.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-845.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-850.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43C-290.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
67A-290.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
28C-102.88 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
95C-076.88 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
51K-910.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-677.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
23A-132.66 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
89A-450.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
68A-294.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
49A-646.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
47A-695.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20C-267.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21C-103.86 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |