Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-735.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-389.68 - Hải Dương Xe Tải -
82A-140.88 - Kon Tum Xe Con -
63A-274.86 - Tiền Giang Xe Con -
19A-602.68 - Phú Thọ Xe Con -
60K-523.66 - Đồng Nai Xe Con -
51M-074.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
26A-238.66 - Sơn La Xe Con -
30L-069.86 - Hà Nội Xe Con -
72C-226.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
93A-437.86 - Bình Phước Xe Con -
28C-100.88 - Hòa Bình Xe Tải -
24A-251.88 - Lào Cai Xe Con -
12C-132.66 - Lạng Sơn Xe Tải -
74A-251.86 - Quảng Trị Xe Con -
63A-275.66 - Tiền Giang Xe Con -
76A-254.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
70A-537.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-353.88 - Đồng Nai Xe Con -
51M-129.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
36K-261.88 - Thanh Hóa Xe Con -
72A-737.66 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-422.88 - Bình Phước Xe Con -
89C-332.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-475.68 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-705.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-247.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77A-307.86 - Bình Định Xe Con -
99A-759.66 - Bắc Ninh Xe Con -
73A-309.88 - Quảng Bình Xe Con -