Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-275.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
43C-282.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
90A-247.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-731.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-319.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88C-263.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
70C-188.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
30K-971.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-144.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
69A-134.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-247.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
19A-660.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-285.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
70C-189.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-365.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26C-163.66 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
30K-840.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-342.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-721.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
79A-511.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-270.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
38C-246.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
30K-627.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-237.68 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-734.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-119.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
63A-275.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-707.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-545.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-543.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |