Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-148.66 - Hải Phòng Xe Con -
95A-106.66 - Hậu Giang Xe Con -
30K-484.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-130.68 - Hà Nội Xe Con -
61K-303.68 - Bình Dương Xe Con -
98C-315.66 - Bắc Giang Xe Tải -
34A-740.86 - Hải Dương Xe Con -
62A-377.86 - Long An Xe Con -
18A-407.68 - Nam Định Xe Con -
92A-374.88 - Quảng Nam Xe Con -
84C-110.88 - Trà Vinh Xe Tải -
88A-651.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
48C-094.66 - Đắk Nông Xe Tải -
66A-261.86 - Đồng Tháp Xe Con -
93C-173.66 - Bình Phước Xe Tải -
89A-491.68 - Hưng Yên Xe Con -
49A-587.66 - Lâm Đồng Xe Con -
19A-600.68 - Phú Thọ Xe Con -
14A-872.66 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-362.68 - Đồng Nai Xe Con -
88A-800.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
29K-115.88 - Hà Nội Xe Tải -
30K-910.66 - Hà Nội Xe Con -
82C-076.66 - Kon Tum Xe Tải -
30K-607.86 - Hà Nội Xe Con -
43A-801.86 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-169.68 - Bến Tre Xe Con -
38A-564.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-712.66 - Hải Dương Xe Con -
84A-128.68 - Trà Vinh Xe Con -