Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-205.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
| 30K-447.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 76A-299.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-393.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51E-345.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 15K-153.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-723.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 79A-521.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 65A-418.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 77A-308.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 63A-279.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 29K-152.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 19A-547.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-296.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 27C-069.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 60K-385.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-442.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-213.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-717.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-459.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-650.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 38A-710.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 65A-411.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-315.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 77A-311.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 74A-234.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-263.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 47A-652.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76D-008.66 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
| 30K-641.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |