Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-941.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-267.88 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
30K-957.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-967.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15C-435.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-677.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-224.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
34C-377.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
36A-954.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-452.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-233.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
78A-218.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
63A-256.66 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
15C-429.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
98A-773.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
28A-204.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
36C-441.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
51L-094.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-291.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77C-236.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
99A-706.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-234.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
78A-184.86 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
64A-165.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
47A-675.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-445.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
30K-449.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51E-343.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51D-995.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-253.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |