Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-310.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-504.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49C-324.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
20A-753.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
43A-974.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
30K-904.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
81A-364.86 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
95B-018.66 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
30K-774.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-785.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
38A-571.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-412.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
83A-162.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-727.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-271.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-436.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-414.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-523.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-719.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
63C-231.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
30K-915.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-774.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-194.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
37B-046.66 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
30K-417.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-747.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-365.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-101.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-542.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
92C-232.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |