Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
48A-213.86 - Đắk Nông Xe Con -
89A-459.68 - Hưng Yên Xe Con -
68C-158.66 - Kiên Giang Xe Tải -
14A-791.88 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-513.86 - Tây Ninh Xe Con -
47A-639.88 - Đắk Lắk Xe Con -
67A-331.88 - An Giang Xe Con -
49B-032.88 - Lâm Đồng Xe Khách -
24C-148.88 - Lào Cai Xe Tải -
30K-469.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-193.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-810.66 - Đà Nẵng Xe Con -
38A-593.66 - Hà Tĩnh Xe Con -
34A-729.68 - Hải Dương Xe Con -
88A-630.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
97A-079.88 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-423.88 - Hưng Yên Xe Con -
68C-162.66 - Kiên Giang Xe Tải -
70A-454.66 - Tây Ninh Xe Con -
72C-267.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
30L-109.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-011.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30M-096.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-052.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-352.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-805.86 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-392.66 - Quảng Nam Xe Con -
84A-126.88 - Trà Vinh Xe Con -
86A-273.88 - Bình Thuận Xe Con -
14A-814.88 - Quảng Ninh Xe Con -