Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-942.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-201.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-424.86 - Hà Nội Xe Tải -
49A-751.68 - Lâm Đồng Xe Con -
30K-542.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-253.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-775.68 - Đà Nẵng Xe Con -
71A-169.66 - Bến Tre Xe Con -
62A-418.66 - Long An Xe Con -
92A-390.68 - Quảng Nam Xe Con -
66A-237.86 - Đồng Tháp Xe Con -
86C-196.68 - Bình Thuận Xe Tải -
97A-081.88 - Bắc Kạn Xe Con -
72B-046.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
51L-394.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
12C-142.68 - Lạng Sơn Xe Tải -
86A-290.88 - Bình Thuận Xe Con -
81A-360.66 - Gia Lai Xe Con -
68A-325.68 - Kiên Giang Xe Con -
37K-261.68 - Nghệ An Xe Con -
14A-871.86 - Quảng Ninh Xe Con -
70A-470.66 - Tây Ninh Xe Con -
60K-441.86 - Đồng Nai Xe Con -
21C-113.68 - Yên Bái Xe Tải -
30K-940.66 - Hà Nội Xe Con -
30L-032.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-472.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
18A-490.86 - Nam Định Xe Con -
30L-148.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-248.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -