Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-120.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-814.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
85B-015.68 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
51L-276.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
11A-103.66 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
62A-390.68 | - | Long An | Xe Con | - |
85A-133.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-323.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
60K-662.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-749.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-680.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
78A-173.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
75A-320.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
47A-594.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-924.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-152.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-109.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
28C-102.86 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20C-267.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
60C-787.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51K-920.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-384.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
68A-297.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
78A-195.66 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
36A-967.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
22A-235.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
60C-670.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
30K-745.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
67C-165.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
11A-106.88 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |