Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-411.66 - Long An Xe Con -
35A-350.66 - Ninh Bình Xe Con -
61C-542.66 - Bình Dương Xe Tải -
89A-427.86 - Hưng Yên Xe Con -
68A-303.88 - Kiên Giang Xe Con -
49A-657.86 - Lâm Đồng Xe Con -
14A-852.86 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-430.86 - Đồng Nai Xe Con -
51L-360.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
30K-530.66 - Hà Nội Xe Con -
61K-317.66 - Bình Dương Xe Con -
98A-650.68 - Bắc Giang Xe Con -
17C-200.88 - Thái Bình Xe Tải -
61C-545.88 - Bình Dương Xe Tải -
37K-304.68 - Nghệ An Xe Con -
75C-144.88 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
47A-614.66 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-459.88 - Đồng Nai Xe Con -
61D-023.88 - Bình Dương Xe tải van -
48A-253.86 - Đắk Nông Xe Con -
29K-335.86 - Hà Nội Xe Tải -
98C-332.88 - Bắc Giang Xe Tải -
62A-394.86 - Long An Xe Con -
51K-842.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61C-558.86 - Bình Dương Xe Tải -
49A-661.68 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-248.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-830.86 - Quảng Ninh Xe Con -
60K-525.86 - Đồng Nai Xe Con -
29K-042.88 - Hà Nội Xe Tải -