Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-348.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-944.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-763.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-015.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-743.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-457.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 30K-530.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-750.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 61K-308.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-094.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-545.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62A-419.66 | - | Long An | Xe Con | - |
| 18C-144.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
| 35A-404.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
| 92C-234.88 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 17A-381.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
| 66A-260.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 30K-443.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 79A-482.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49A-645.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 36A-971.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 47C-317.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
| 15K-510.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 84C-126.68 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
| 30K-710.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-343.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-751.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-418.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 30M-321.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 68B-035.88 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |