Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76C-171.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
70A-482.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
17D-013.88 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
51K-835.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30K-904.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
94A-099.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
35C-150.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
89A-481.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
37K-207.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
29D-560.88 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
81A-359.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
43A-804.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-420.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
62C-193.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
35C-151.68 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
83A-164.66 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
49C-349.86 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-505.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
75D-012.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
30L-051.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-780.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-447.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-810.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
92C-231.68 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
83A-185.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
88A-671.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
66A-238.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
29K-072.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
79A-506.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-582.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |