Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-461.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-076.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
29K-059.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30M-253.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-352.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-658.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
92A-387.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61C-550.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
37K-277.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75C-142.66 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
47A-624.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-859.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-035.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-420.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-495.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-271.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51B-702.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
98A-624.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
17B-031.86 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
51L-297.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36A-944.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
60K-479.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-038.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-335.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-191.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
29K-452.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
67A-280.68 | - | An Giang | Xe Con | - |
51K-815.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
49A-601.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-297.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |