Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-297.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
20B-031.88 - Thái Nguyên Xe Khách -
21A-176.86 - Yên Bái Xe Con -
51M-105.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
69A-139.66 - Cà Mau Xe Con -
79C-209.66 - Khánh Hòa Xe Tải -
29K-083.66 - Hà Nội Xe Tải -
30K-654.86 - Hà Nội Xe Con -
30L-057.66 - Hà Nội Xe Con -
90A-273.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-722.86 - Hải Dương Xe Con -
82A-141.86 - Kon Tum Xe Con -
73A-319.86 - Quảng Bình Xe Con -
88C-275.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
30K-817.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-117.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-264.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76A-259.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
72A-723.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-732.86 - Bắc Giang Xe Con -
79A-532.68 - Khánh Hòa Xe Con -
29K-065.86 - Hà Nội Xe Tải -
51K-770.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
99A-722.66 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-793.86 - Hải Dương Xe Con -
73A-317.66 - Quảng Bình Xe Con -
18D-009.68 - Nam Định Xe tải van -
30L-071.68 - Hà Nội Xe Con -
30K-671.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-303.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -